Có 2 kết quả:
捐献 juān xiàn ㄐㄩㄢ ㄒㄧㄢˋ • 捐獻 juān xiàn ㄐㄩㄢ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
quyên góp, đóng góp, góp phần
Từ điển Trung-Anh
(1) to donate
(2) to contribute
(3) donation
(4) contribution
(2) to contribute
(3) donation
(4) contribution
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
quyên góp, đóng góp, góp phần
Từ điển Trung-Anh
(1) to donate
(2) to contribute
(3) donation
(4) contribution
(2) to contribute
(3) donation
(4) contribution
Bình luận 0